Có 2 kết quả:

別具隻眼 bié jù zhī yǎn ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ ㄓ ㄧㄢˇ别具只眼 bié jù zhī yǎn ㄅㄧㄝˊ ㄐㄩˋ ㄓ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]

Bình luận 0